Có 1 kết quả:
肯定 kěn dìng ㄎㄣˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khẳng định
Từ điển Trung-Anh
(1) to be certain
(2) to be positive
(3) assuredly
(4) definitely
(5) to give recognition
(6) to affirm
(7) affirmative (answer)
(2) to be positive
(3) assuredly
(4) definitely
(5) to give recognition
(6) to affirm
(7) affirmative (answer)
Bình luận 0