Có 1 kết quả:

肯定 kěn dìng ㄎㄣˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

kěn dìng ㄎㄣˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khẳng định

Từ điển Trung-Anh

(1) to be certain
(2) to be positive
(3) assuredly
(4) definitely
(5) to give recognition
(6) to affirm
(7) affirmative (answer)

Bình luận 0